» Tin tức » Lập trình gia công » Tra cứu đường kính lỗ khoan dùng cho Taro ren hệ mét

Bảng tra cứu đường kính lỗ khoan dùng cho Taro ren hệ mét

Loại ren

Đường kính lỗ khoan

Max·

Min.

M1×0.25

0.75

0.785

0.729

M1.1×0.25

0.85

0.885

0.829

M1.2×0.25

0.95

0.985

0.929

M1.4×0.3

1.1

1.142

1.075

M1.6×0.35

1.25

1.321

1.221

M1.7×0.35

1.35

1.421

1.321

M1.8×0.35

1.45

1.521

1.421

M2×0.4

1.6

1.679

1.567

M2.2×0.45

1.75

1.838

1.713

M2.3×0.4

1.9

1.979

1.867

M2.5×0.45

2.1

2.138

2.013

M2.6×0.45

2.2

2.238

2.113

M3×0.5

2.5

2.599

2.459

M3.5×0.6

2.9

3.010

2.850

M4×0.7

3.3

3.422

3.242

M4.5×0.75

3.8

3.878

3.688

M5×0.8

4.2

4.334

4.134

M6×1

5.0

5.153

4.917

M7×1

6.0

6.153

5.917

M8×1.25

6.8

6.912

6.647

M9×1.25

7.8

7.912

7.647

M10×1.5

8.5

8.676

8.376

M11×1.5

9.5

9.676

9.376

M12×1.75

10.3

10.441

10.106

M14×2

12.0

12.210

11.835

M16×2

14.0

14.210

13.835

M18×2.5

15.5

15.744

15.294

M20×2.5

17.5

17.744

17.294

M22×2.5

19.5

19.744

19.294

M24×3

21.0

21.252

20.752

M27×3

24.0

24.252

23.752

M30×3.5

26.5

26.771

26.211

M33×3.5

29.5

29.771

29.211

M36×4

32.0

32.270

31.670

M39×4

35.0

35.270

34.670

M42×4.5

37.5

37.799

37.129

M45×4.5

40.5

40.799

40.129

M48×5

43.0

43.297

42.587

 

Cách tra cứu và tính toán đường kính và chiều cao tán bulong lục giác chìm

Loại

H

D

M3

3

5.5

M4

4

7

M5

5

8.5

M6

6

10

M8

8

13

M10

10

16

M12

12

18

M14

14

21

M16

16

24

M18

18

27

M20

20

30

M22

22

33

M24

24

36

M27

27

40

M30

30

45

M33

33

50

M36

36

54

M39

39

58

M42

42

63

M45

45

68

M48

48

72

M52

52

78

M56

56

84

M64

64

96

 

Kích thước lỗ và chiều  sâu bậc để bắt bulong lục giác chìm

Loại d' D H2
M3 3.4 6.5 3.3
M4 4.5 8 4.4
M5 5.5 9.5 5.4
M6 6.6 11 6.5
M8 9 14 8.6
M10 11 17.5 10.8
M12 14 20 13
M14 16 23 15.2
M16 18 26 17.5
M18 20 29 19.5
M20 22 32 21.5
M22 24 35 23.5
M24 26 39 25.5
M27 30 43 29
M30 33 48 32
M33 36 54 35
M36 39 58 38
M39 42 62 41
M42 45 67 44
M45 48 72 47
M48 52 76 50
Chia sẻ:

Tin tức liên quan

Copyright © 2019 Viettechview. All rights reserved.

1. Đào tạo

0344453359

2. Sản phẩm

0344453359

3. Dự án

0965.985.960

Tư vấn khách hàng

1. Đào tạo

0344453359

2. Sản phẩm

0344453359

3. Dự án

0965.985.960