» Tin tức » Chia sẻ » Tiếng Nhật chuyên ngành khuôn mẫu

Từ vựng liên quan tới khuôn nhựa

No.

セット

日本語

読方

漢越

ベトナム語

1

Vỏ khuôn

ツープレート

 

 

Khuôn 2 tấm

2

スリープレート

 

 

Khuôn 3 tấm

3

ダイセット

 

 

Vỏ khuôn (áo khuôn)

4

モールドベース用プレート

モールドベースようプレート

DỤNG

Tấm dùng để làm đế khuôn (áo khuôn)

5

固定側取り付け板

こていがわとりつけばん

CỐ ĐỊNH TRẮC THỤ PHÓ BẢN

Tấm kẹp phần cố định

6

固定側型板

こていがわかたいた

CỐ ĐỊNH TRẮC HÌNH BẢN

Tấm tạo hình phần tĩnh

7

ランナーストリッパプレート

 

 

Tấm cắt rãnh dẫn

8

可動側型板

かどうがわかたいた

KHẢ ĐỘNG TRẮC HÌNH BẢN

Tấm tạo hình phần động

9

受か板

うけいた

THỤ BẢN

Tấm đỡ

10

スペーサブロック

 

 

Chân kê

11

可動側取り付け板

かどうがわとりつけばん

KHẢ ĐỘNG TRẮC THỤ PHÓ BẢN

Tấm kẹp phần di động

12

ガイドブシュ

 

 

Bạc của chốt dẫn hướng

13

ガイドピン

 

 

Chốt dẫn hướng

14

断熱板

だんねつばん

ĐOẢN NHIỆT BẢN

Tấm cách nhiệt

15

アイボルト

 

 

Bulong vòng (dùng để cẩu, móc)

16

パーティングライン

 

 

Mặt phân khuôn

17

テーパピンセット

 

 

Bộ chốt đẩu côn

18

テーパピンセット用スペーサ

 

DỤNG

Đệm dùng để đỡ chốt đầu côn

19

サポートピン

 

 

Chốt dẫn hướng cho khuôn

20

サポートピン用カラ

サポートピンようカラ

DỤNG

Đầu chặn của chốt dẫn hướng cho khuôn

21

ストップボルト

 

 

Bulong dừng

22

プラーボルト

 

 

Bulong định hướng tấm cắt rãnh dẫn và tấm tạo hình phần tĩnh

23

パーティングロックセット

 

 

Bộ chốt khóa mặt phân khuôn (cả bộ)

24

パーティングロック用ブシュ

パーティングロックようブシュ

 

Bạc của chốt khóa mặt phân khuôn

25

サストレートブロックセット

 

 

Ổ khóa mặt phân khuôn

26

引張りリンク

ひっぱりリンク

DẪN TRƯƠNG

Thanh trượt chống quá tải  hành trình mở khuôn

27

引張りリンク用リテーナ

ひっぱりリンクようリテーナ

DẪN TRƯƠNG DỤNG

Bulong định hướng cho thanh trượt chống quá tải

28

Hệ thống phun

ロケートリング

 

 

Vòng định vị

29

スプルーブシュ

 

 

Cuống phun

30

スプルーブシュガイド

 

 

Bộ phận dẫn hướng cho cổng nhựa

31

ゲート

 

 

Cổng nhựa

32

トンネルゲート(サブマリンゲート)

 

Cổng rót trên khuôn 2 tấm

Cổng rót dạng chui

33

ダイレクトゲート

 

Cổng nhựa phun trực tiếp

34

サイドゲート

 

Cổng rót ngang

35

ピンポイントゲート

 

Cổng rót trên khuôn 3 tấm

Cổng phun kim (dạng điểm)

36

台形ランナー

だいけいランナー

ĐÀI HÌNH

Cổng nhựa hình thang

37

ランナー

 

 

Rãnh dẫn

38

ホットランナー

 

 

Rãnh dẫn nóng

39

逃げ溝

にげみぞ

ĐÀO CÂU

Rãnh chảy

40

コルドスラッグウェル

 

 

Phần đuôi nguội trong rãnh

41

ランナーチェンジピン

 

 

Chốt để thay đổi rãnh

42

ゲートカット

 

 

Hệ thống cắt cổng rót

43

エアーニッパー

 

 

Kìm cắt cổng rót (bằng khí)

44

ピンポイントゲートブシュ延長ブシュー

ピンポイントゲートブシュえんちょうブシュー

DIÊN TRƯỜNG

Bạc kéo dài của cổng phun kim

45

ランナーロックピン

 

 

Chốt khóa rãnh

46

ランナーロックピン用ブシュ

ランナーロックピンようブシュ

DỤNG

Bạc của chốt khóa rãnh

47

ゲートカットスプリング

 

 

Lò xo cắt cổng rót

48

ランナーエジェクタセット

 

 

Bộ chốt đẩy rãnh

49

プッシャーピン

 

 

Chốt hỗ trợ đẩy tấm tạo hình và tấm cắt rãnh ra

50

ディスタンススペーサー

 

 

Miếng đệm để lắp bulong

51

スライド

スライドコア

 

 

Lõi mặt bên (con trượt)

52

アンギュラピン

 

 

Chốt xiên (vào con trượt)

53

摺動部

しゅうどうぶ

ĐỘNG BỘ

Các thanh dẫn hướng để con trượt trượt

54

ボールプランジャ

 

 

Đầu có chứa bi chặn lõi mặt bên

55

ボールボタン

 

 

Nút chặn bi trên con trượt

56

スライドストッパー

 

 

Bulong chặn lõi mặt bên

57

ストレートコアピン

 

 

Chốt đâm vào cắt lõi

58

スプリングガイドピン

 

 

Chốt dẫn hướng cho lò xo (ở con trượt)

59

丸線コイルスプリング

まるせんコイルスプリング

HOÀN TUYẾN

Lò xo đẩy ở trong con trượt

60

アンギュラピン押さえ板

アンギュラピンおさえいた

ÁP PHẢN

Tấm chặn thanh đẩy xiên

61

アンギュラピンリテーナ

 

 

Khối đỡ thanh đẩy xiên

62

無給油スライドプレート

むきゅうあぶらスライドプレート

VÔ CẤP DẦU

Tấm chặn của lõi mặt bên (loại không cần cung cấp dầu bôi trơn)

63

ロッキングブロック

 

 

Khối chặn quá hành trình của con trượt

64

Hệ thống đẩy

エジェクタプレート

 

 

Tấm đẩy (trên, dưới)

65

エジェクタガイドピン

 

 

Pin dẫn hướng tấm đẩy

66

エジェクタガイドブシュ

 

 

Bạc của chốt dẫn hướng tấm đẩy

67

エジェクタピン

 

 

Chốt đẩy sản phẩm

68

エジェクタスリーブ

 

 

Ống trượt của chốt đẩy

69

サポートピラ

 

 

Trụ đỡ phụ

70

ストローク調整用カラー

ストロークちょうせいようカラー

ĐIỀU CHỈNH DỤNG

Vòng để điều chỉnh hành trình chuyển động của trụ đỡ phụ

71

センターピン

 

 

Chốt trung tâm

72

リターンピン

 

 

Chốt hồi

73

先端加工付エジェクタピン

 

 

Chốt đẩy có đầu thiết kế đặc biệt để giữ lại sản phẩm

74

スプリング

 

 

Lò xo

75

傾斜ピン

けいしゃピン

KHUYNH TÀ

Thanh đẩy xiên

76

ルーズコア用無給油スライドユニット

ルーズコアようむきゅうあぶらスライドユニット

DỤNG VÔ CẤP DẦU

Giá đỡ thanh đẩy xiên (lắp lỏng)

77

スプルーロックブシュ

 

 

Bạc của chốt giật đuôi keo

78

ランナーロックピン

 

 

Chốt giật đuôi keo

79

ノックピン

 

 

Chốt khóa

80

エジェクタプレートセット用ボルト

エジェクタプレートセットようボルト

DỤNG

Bulong dùng cố định tấm đẩy

81

スペーサリング

 

 

Đệm đỡ 2 tấm đẩy

82

ストップリング

 

 

Đệm dừng (cho Bulong dạng đĩa)

83

ストップピン

 

 

Chốt dừng

84

皿ボルト

さらボルト

MÃNH

Bulong dạng đĩa

85

廻り止めキー

まわりとめキー

HỒI CHỈ

Chêm chống xoay

86

エアジェットバルブ

 

 

Bầu phun khí hỗ trợ đẩy sản phẩm

87

ショルダーボルト

 

 

Bulong định khoảng cách giữa 2 tấm đẩy và với tấm nhận

88

エジェクタロッド

 

 

Trụ đẩy

89

エジェクタプレート戻り確認スイッチ

エジェクタプレートもどりかくにんスイッチ

LỆ XÁC NHẬN

Công tắc xác nhận sự trở về của tấm đẩy

90

Làm mát, thoát khí

ホース

 

 

Ống nhựa dẫn nước làm mát khuôn

91

水穴

みずあな

THỦY HUYỆT

Lỗ nước

92

ホースニップル

 

 

Co nước (đầu vòi dẫn nước làm mát)

93

金型カプラ

かながたカプラ

KIM HÌNH

Cút nước

94

冷却用ジョイント

れいきゃくようジョイント

LÃNH KHƯỚC DỤNG

Cút nối làm mát

95

冷却ユニジョイント

れいきゃくユニジョイント

LÃNH TRƯỚC

Cút nối có đầu nhựa

96

ガス抜き

ガスぬき

BẠT

Rãnh thoát khí

97

冷却パイプ

れいきゃくパイプ

LÃNH KHƯỚC 

Ống làm mát

98

シースサーモカップル用取付治具

シースサーモカップルようとりつけじぐ

DỤNG THỦ PHÓ TRỊ CỤ

Dụng cụ đo nhiệt của khuôn (đồng hồ)

99

シースサーモカップル

 
Chia sẻ:

Tin tức liên quan

Copyright © 2019 Viettechview. All rights reserved.

1. Đào tạo

0344453359

2. Sản phẩm

0344453359

3. Dự án

0965.985.960

Tư vấn khách hàng

1. Đào tạo

0344453359

2. Sản phẩm

0344453359

3. Dự án

0965.985.960