VIETNAM TECHNICAL VIEW
| CNC の専門用語 | |||
| 日本語 | 読み方 | 漢語 | 意味 |
| 製図 | せいず | chế đồ | Bản vẽ |
| 第三角方 | だいさんかくかた | đệ tam giác phương | Hình chiếu thứ 3 |
| 直角 | ちょっかく | trực giác | Vuông góc |
| 垂直 | すいちょく | thùy trực | Thẳng đứng |
| 水平 | すいへ | thủy bình | Mặt phẳng(bàn máp) |
| 取り付ける | とりつける | thụ phó | Gá phôi |
| バイス | Mâm cặp, eto | ||
| 取り除く | とりのぞく | thụ trừ | Lấy sản phẩm |
| 切削 | せっさく | Thiết tước | Cắt gọt |
| 荒削り | あらけずり | hoang tước | Gia công thô |
| 仕上げ削り | しあげけずり | sỹ thượng tước | Gia công tinh |
| 速度 | そくど | Tốc độ | Tốc độ |
| 切り込み | きりこみ | thiết nhập | Cắt vào, (chiều sâu cắt) |
| 送り | おくり | tống | Chuyển động |
| 寸法 | すんぽう | Thốn pháp | Kích thước |
| 回転方向 | かいてんほうこう | hồi chuyển phương hướng | Chiều quay |
| 送り方向 | おくりほうこう | tống phương hướng | Chiều chuyển động |
| 寸法公差 | すんぽうこうさ | thốn pháp công sai | Dung sai kích thước |
| 内径寸法 | ないけいすんぽう | nội kính thốn pháp | Kích thước đường kính trong |
| 外径寸法 | がいけいすんぽう | ngoại hình thốn pháp | Kt đường kính ngoài |
| 半径 | はんけい | bán kính | Bán kính |
| 滑り案内面 | なめりあんないめん | hoạt án nội diện | Băng trượt bàn máy |
| 表面粗さ | ひょうめんあらさ | biểu diện thô | Độ nhám bề mặt |
| フライス盤 | bàn | Máy phay | |
| 横形マシニングセンター | よこけい | hoành hình | trung tâm gia công |
| ボ-ル盤 アーバ(主軸) |
しゅじく | chính trục | Trục chính |
| ボ-ル盤 | bàn | Máy khoan | |
| 切りくず(切粉) | きりこ | thiết phân | phoi |
| 焼き入れ | やきいれ | thiêu nhập | Nhiệt luyện |
| 焼き割れ | やきわれ | thiêu cát | Biến dạng khi tôi |
| 制御盤 | せいぎょばん | chế ngự bàn | bảng điều khiển [Control board] |
| 切削加工 | せっさくかこう | thiết tước gia công | Gia công cắt gọt |
| 側面 | そくめん | trắc diện | trắc diện, mặt bên [lateral fa |
| 滑らか | なめらか | hoạt | sự trơn tru |
| 除く | のぞく | trừ | ngoại trừ; không kể; loại bỏ |
| 抵抗 | ていこう | để kháng | điện trở [resistance] |
| 任意 | にんい | nhiệm ý | sự tùy chọn |
| 都度 | つど | đô độ | mỗi lúc; bất kỳ lúc nào |
| 通常 | つうじょう | Thông thường | Thông thường |
| 中心位置 | ちゅうしんいち | Trung tâm vị trí | Vị trí trung tâm |
| 一時停止 | いちじていし | Nhất thời đình chỉ | Thời gian dừng |
| NCデータ | Dữ liệu NC | ||
| 原点 | げんてん | Nguyên điểm | Điểm gốc |
| 設定 | せってい | Thiết định | Thiết lập, tạo ra |
| 出発点 | しゅっぱつてん | Xuất phát điểm | Xuất phát điểm |
| 補正 | ほせい | Bổ-chính | Hiệu chỉnh |
| 指令 | してい | Chỉ-lệnh | Chỉ thị mệnh lệnh |
| Gコード | Mã lệnh Gcode | ||
| 機能 | きのう | Cơ năng | Cơ năng, tính năng |
| 軸 | じく | Trục | Trục |
| 移動 | いどう | Di động | Sự di chuyển |
| 座標系 | ざひょうけい | Tọa tiêu hệ | Hệ tọa độ |
| 接近 | せっきん | Tiếp cận | Tiếp cận |
| 指示 | しじ | Chỉ thị | Chỉ thị |
| 直線補間 | ちょくせんほかん | Trực tuyến bổ gian | Nội suy đường thẳng |
| 始点 | してん | Thủy điểm | Điểm đầu |
| 終点 | しゅうてん | Chung điểm | Điểm cuối |
| 円弧補間 | えんこほかん | Viên-cô-bổ-gian | Nội suy cung tròn |
| アドレス | Địa chỉ | ||
| 精密 | せいみつ | tinh mật | chính xác |
| NC工作機械入門言葉 | |||
| 日本語 | 読み方 | 漢語 | 意味 |
| 荒加工 | あらかこう | hoang gia công | gia công thô |
| 進行 | しんこう | tiến hành | sự tiến hành; sự tiến triển |
| 限定 | げんてい | hạn định | sự hạn định; sự hạn chế |
| 限り | かぎり | hạn | giới hạn; hạn chế; hạn |
| 離す | はなす | ly | để xa; làm tránh xa; làm cách |
| 示す | しめす | chỉ | biểu hiện ra; chỉ ra; cho thấ |
| 通路 | つうろ | thông lộ | đường đi; lối đi |
| 沿い | ぞい | duyên | dọc theo; men theo |
| 形状 | けいじょう | hình trạng | hình dạng [shape] |
| 便利な | べんりな | tiện lợi | tiện lợi |
| 符号 | ふごう | phù hiệu | kí hiệu [sign] |
| 加える | くわえる | gia | thêm vào; tính cả vào; gia tăn |
| 動作 | どうさ | động tác | động tác |
| 接近 | せっきん | tiếp cận | sự tiếp cận |
| 補正 | ほせい | bổ chính | sự bổ chính; sự sửa sai |
| 考慮 | こうりょ | sự xem xét; sự suy tính; sự qu | |
| 生じます | しょうじる | sinh | phát sinh; sinh ra; nảy sinh |
| 基準位置 | きじゅんいち | cơ chuẩn vị trí | vị trí tiêu chuẩn |
| 工具長の補正 | hiệu chỉnh chiều dài dao | ||
| プログラムコメント | chú thích chương trình | ||
| 工具交換 | こうぐこうかん | công cụ giao hoán | thay dụng cụ |
| 極座標指令 | きょくざひょうしれい | cực tọa tiêu chỉ mệnh | chỉ thị tọa độ cực |
| サブプログラム | chương trình con | ||
| アブソリュート | absolute | ||
| 主軸回転 | しゅじくかいてん | chủ trục hồi chuyển | chuyển động trục chính |
| 切削油停止 | せっさくあぶらていし | thiết tước du đình chỉ | tắt dầu cắt gọt |
| インクレメンタル | tọa độ tương đối | ||
| 併用 | へいよう | sự sử dụng đồng thời | |
| 補間 | ほかん | bổ gian | nội suy |
| 装置 | そうち | trang trí | thiết bị |
| 早送り | はやおくり | tốc tống | chuyển tiếp nhanh |
| 程度 | ていど | trình độ | mức độ; trình độ |
| 旧 | きゅう | cựu | cũ; cũ kỹ; cổ; cựu |
| 選択 | せんたく | tuyển trạch | sự lựa chọn; sự tuyển chọn |
| 通路 | つうろ | thông lộ | đường đi |
| 駆動軸 | くどうじく | khu động trục | |
| 障害 | しょうがい | chương hại | trở ngại; chướng ngại |
| 出力 | しゅつりょく | xuất lực | đầu ra; năng lượng xuất ra |
| 異なる | ことなる | dị | khác; khác với |
| 交互 | こうご | giao hỗ | sự tương tác lẫn nhau; hỗ trợ |
| 斜め | ななめ | tà | sự nghiêng; chéo; xiên |
| 調整 | ちょうせい | điều chỉnh | điều chỉnh [adjustment] |
| 座標系 | ざひょうけい | tọa tiêu hệ | hệ tọa độ |
| 何回 | なんかい | hà hồi | bao lần |
| なお | |||
| 円全周 | えんぜんしゅう | yên toàn chu | chu vi đường tròn |
| 機種 | きしゅ | cơ chủng | đời [model] |
| 規定 | きてい | quy định | quy định; quy tắc |
| 形式 | けいしき | hình thức | hình thức; cách thức |
| 特定 | とくてい | đặc định | sự chỉ định trước |
| 記述 | きじゅつ | ký thuật | sự mô tả [description] |
| 真円切削 | しんえんせっさく | chân yên thiết tước | cắt theo cung tròn |
| 螺旋状 | らせんじょう | mô toàn thái | sự xoắn ốc |
| 二次元 | にじげん | nhị thứ nguyên | hình chiếu 2, 2D |
| 省略 | しょうりゃく | tỉnh lược | sự lược bớt [omission] |
| 継続する | けいぞく | kế tục | tiếp tục; liên tục tiếp diễn |
| 扱う | あつかう | điều khiển; đối phó; giải quyế | |
| 途中 | とちゅう | đồ trung | trong lúc |
| ドウェル | tạm dừng | ||
| 変更 | へんこう | biến canh | sự thay đổi alteration, change |
| 沿って | そって | duyên | dọc theo; men theo |
| 進行 | しんこう | tiến hành | sự tiến hành; sự tiến triển |
| 任意 | にんい | nhiệm ý | sự tùy chọn ,arbitrary, free, |
| 三次元 | さんじげん | tam thứ nguyên | 3D |
| 限り | かぎり | hạn | giới hạn; hạn chế; hạn |
| 適切な | てきせつな | thích thiết | thích hợp; phù hợp |
| 配慮 | はいりょ | sự xem xét, sự cân nhắc [consi | |
| 側面加工 | そくめんかこう | trắc diện gia công | gia công mặt bên |
| 素材 | そざい | tố liệu | Chất liệu, vật liệu thô |
| 制御する | せいぎょする | chế ngự | điều khiển, kiểm soát [control |
| 剛性 | ごうせい | cương tình | cứng; cứng rắn |
| 工具寿命 | こうぐじゅみょう | công cụ thọ mệnh | tuổi thọ dụng cụ |
| 短縮 | たんしゅく | đoản súc | sự rút ngắn |
| 影響 | えいきょう | ảnh hưởng | |
| 荒削り | あらけずり | hoang tước | gia công thô |
| パレット | palet | ||
| 深い穴サイクル | chu kỳ khoan sâu | ||
| ドリリングサイクル | chu kỳ khoan | ||
| タッピングサイクル | chu kỳ taro | ||
| ボ-リングサイクル | chu kỳ doa | ||
| ISOミーリング | |||
| 日本語 | 読み方 | 意味 | ghi chú |
| プログラム開始/終了 | bắt đầu và kết thúc chương trình | ||
| 工具交換 | thay dụng cụ cắt | ||
| プログラムコメント | chú thích về chương trình | ||
| G00 位置決め | xác định vị trí | ||
| G01 直線補間 | nội suy tuyến tính (đường thẳng) | ||
| G02 時計方向の円弧補間 | nội suy cung tròn theo chiều kim đồng hồ | ||
| G03 半時計方向の円弧補間 | nội suy cung tròn ngược chiều kim đồng hồ | ||
| G04 ドゥエル | tạm dừng khi có Block riêng rẽ | ||
| G09 1ブロックへイグザクトストップチェック | kiểm tra sự dừng chính xác chỉ 1 block | ||
| G10 データ設定モード (標準ワークオフセット登録) | thay đổi hệ tọa độ phôi(thiết lập dữ liệu lập trình) | ||
| G11 データ入力モードキャンセル | xóa G10 | ||
| G15 極座標指令キャンセル | xóa lệnh tọa độ cực | ||
| G16 極座標指令 | lệnh tọa độ cực | ||
| G17 XY 平面選択 | chọn mặt phẳng gia công XY | ||
| G18 XZ 平面選択 | chọn mặt phẳng gia công XZ | ||
| G19 YZ 平面選択 | chọn mặt phẳng gia công YZ | ||
| G20 インチ単位 | đơn vị làm việc theo inch | ||
| G21 メトリック単位 | đơn vị làm việc theo met | ||
| G22 ストアードストロークチェック機能オン | kiểm tra hành trình đã lưu ON | ||
| G23 ストアードストロークチェック機能オフ | kiểm tra hành trình đã lưu OFF | ||
| G25 主軸速度変動検出オフ | tìm dao động tốc độ trục chính ON | ||
| G26 主軸速度変動検出オン | tìm dao động tốc độ trục chính OFF | ||
| G27 レファレンス点復帰チェック | kiểm tra vị trí zero trên máy | ||
| G28 レファレンス点へ自動復帰 | tự động trở về điểm chuẩn trên máy | ||
| G29 レファレンス点からの移動 | tự động trả về từ điểm zero trên máy | ||
| G30 第2、第3、第4レファレンス点復帰 | trả về zero trên máy điểm quy chiếu 2 | ||
| G31 スキップ機能 | tính năng hàm Skip(bỏ qua) | ||
| G33 ねじ切り | cắt ren | ||
| G37 工具長自動測定 | tự động đo chiều dài dao cụ | ||
| G40 工具径・刃先R補正キャンセル | xóa bù bán kính dao cắt | ||
| G41 工具径・刃先R補正 左 | bù bán kính dao cắt trái | ||
| G42 工具径・刃先R補正 右 | bù bán kính dao cắt phải | ||
| G43 工具長補正 - プラス | bù chiều dài dao cắt dương | ||
| G44 工具長補正 - マイナス | bù chiều dài dao cắt âm | ||
| G45 工具位置オフセット - 伸長 | bù vị trí- tăng 1 | ||
| G46 工具位置オフセット - 縮小 | bù vị trí -giảm 1 | ||
| G47 工具位置オフセット - 2倍伸長 | bù vị trí -tăng đôi | ||
| G48 工具位置オフセット - 2倍縮小 | bù vị trí -giảm đôi | ||
| G49 工具長補正キャンセル | xóa bù chiều dài dao cắt | ||
| G50 スケーリングキャンセル | xóa hàm lập tỷ lệ | ||
| G51 スケーリング | hàm lập tỷ lệ | ||
| G52 ローカル座標系設定 | thiết lập hệ tọa độ cục bộ | ||
| G53 機械座標系設定 | thiết lập hệ tọa độ máy | ||
| G54 ワーク座標系1選択 | hệ tọa độ phôi 1 | ||
| G54.1 追加ワーク座標系選択 | hệ tọa độ phôi 2 | ||
| G55 ワーク座標系2選択 | hệ tọa độ phôi 3 | ||
| G56 ワーク座標系3選択 | hệ tọa độ phôi 4 | ||
| G57 ワーク座標系4選択 | hệ tọa độ phôi 5 | ||
| G59 ワーク座標系6選択 | hệ tọa độ phôi 6 | ||
| G60 1方向位置決め | định vị một chiều | ||
| G61 イギザクトストップ | chế độ dừng chính xác | ||
| G62 自動コーナーオーバーライド | chế độ override góc tự động | ||
| G63 タッピングモード | chế độ taro ren | ||
| G64 切削モード | chế độ cắt | ||
| G65 カスタムマクロ呼び出し | gọi marco riêng | ||
| G66 カスタムマクロ モーダルコール | gọi chế độ marco riêng | ||
| G67 カスタムマクロ-モーダルコール キャンセル | xóa gọi chế độ marco riêng | ||
| G68 座標システム回転モード | quay hệ tọa độ | ||
| G73 ペック(深穴)ドリリングサイクル - 高速 | chu trình khoan lỗ sâu tốc độ cao | ||
| G74 逆タッピングサイクル - 標準 M04 | chu trinh taro ren trái quay M04 | ||
| G76 ファインボーリングサイクル | chu trình doa tinh | ||
| G80 固定サイクルキャンセル | xóa chu trình cố định | ||
| G81 ドリルサイクル | chu trình khoan | ||
| G82 スポットドリルサイクル | chu trình khoan- điểm(lấy tâm) | ||
| G83 ペック(深穴)ドリリングサイクル | chu trình khoan lỗ sâu | ||
| G84 タッピングサイクル - 標準 M03 | chu trinh taro ren trái quay M03 | ||
| G85 ボーリングサイクル | chu trình doa | ||
| G90 アブソリュート座標モード | hệ tọa độ tuyệt đối | ||
| G91 インクリメンタル座標モード | hệ tọa độ tương đối | ||
| G92 ワーク座標系の設定 (工具位置登録) | thiết lập hệ tọa độ phôi(ghi vị trí dao cắt) | ||
| G94 送り速度 毎分 | tốc độ tiến dao mm/phút | ||
| G95 送り速度 毎回転 | tốc độ tiến dao mm/vòng | ||
| G98 固定サイクルイニシャルレベル復帰 | trở lại mức ban đầu trong chu trình cố định | ||
| G99 固定サイクルR点レベル復帰 | trở lại mức R trong chu trình cố định | ||
| M00 プログラムストップ | dừng chương trình bắt buộc | ||
| M01 オプショナルストップ | dừng chương trình tùy chọn | ||
| M02 プログラム終了 | kết thúc chương trình | ||
| M03 主軸スタート 時計回り | quay trục chính cùng chiều kim đồng hồ | ||
| M04 主軸スタート 反時計回り | quay trục chính ngược chiều kim đồng hồ | ||
| M05 主軸ストップ | dừng trục chính | ||
| M06 自動工具交換 | tự động thay dao | ||
| M08 クーラントオン | mở nước tưới nguội | ||
| M09 クーラントオフ | tắt nước | ||
| M30 エンドオブプログラム リセットと巻き戻し | kết thúc chương trình sau đó quay về đầu ct | ||
| M98 サブプログラムコール | bắt đầu chương trình con | ||
| M99 サブプログラム終了/マクロ終了 | kết thúc chương trình con | ||
| CNC の専門用語 | |||
| 日本語 | 読み方 | 漢語 | 意味 |
| 凸凹 | でこぼこ | đột ao | gồ ghề |
| 程度 | trình độ | mức độ; trình độ | |
| うねり | sự gợn sóng [waviness] | ||
| 加工模様 | かこうもよう | gia công mô dạng | vết gia công |
| 除去する | じょきょする | trừ khứ | trừ bỏ trừ khử |
| 刃物 | はもの | nhận vật | dụng cụ có cạnh sắc; dao kéo |
| 性状 | せいじょう | tính trạng | tình trạng |
| コスト | giá cả; chi phí | ||
| 要求 | ようきゅう | yếu cầu | yêu cầu [requirement] |
| 幾何 | きか | kỹ hà | hình học |
| 仕様 | しよう | sỹ dạng | thông số kỹ thuật, đặc tả kỹ t |
| 規格 | きかく | quy cách | quy cách, tiêu chuẩn [standard |
| 断面 | だんめん | đoạn diện | mặt cắt [section] |
| 曲線 | きょくせん | khúc tuyến | đường cong [curve] |
| 振動 | しんどう | chấn động | rung, sự chấn động [Vibration] |
| 波長 | はちょう | ba trường | bước sóng [wavelength] |
| 評価 | ひょうか | bình giá | sự đánh giá |
| 混用 | こんよう | hỗn dụng | |
| 平均 | |||
<