VIETNAM TECHNICAL VIEW
| チェックの器具 | |||
| 日本語 | 読み方 | 漢語 | 意味 |
| ノギス | Thước cặp | ||
| スケ-ル | Thước lá | ||
| スコヤ | Thước đo góc | ||
| デプスゲ-ジ | Thước đo chiều sâu | ||
| マイクロメータ | panme | ||
| 分度器 | ぶんどき | phân độ khí | Dụng cụ phân độ |
| ケガ器針 | きばり | khí châm | Vạch dấu |
| トースカン | Cò mổ | ||
| 治具 | じぐ | trị cụ | Đồ gá |
| のこびき | cưa | ||
| 直尺 | ちょくしゃく | trực xích | thước cá nhân |
| 内パス | nội | dụng cụ đo trong | |
| 外パス | ngoại | dụng cụ đo ngoài | |
| 直角定規 | trực giác định quy | ke vuông | |
| ピッチゲージ | dụng cụ đo ren | ||
| 半径ゲ-ジ | はんけい | bán kính |
dụng cụ đo R |
| 切削工具 | |||
| 日本語 | 読み方 | 漢語 | 意味 |
| 正面具 | しょうめんぐ | chính diện cụ | Dao phay mặt |
| エンドミル | Dao phay ngón | ||
| 切れ刃 | きれば | thiết hoàn | Lưỡi dao |
| プレスタッド | đầu gắn trên BT | ||
| 工具ホルダ | công cụ | đầu BT | |
| コレット | colet | ||
| センタードリルホルダ | khoan tâm | ||
| 材質 | |||
| 日本語 | 読み方 | 漢語 | 意味 |
| 材質 | ざいしつ | tài chất | Vật liệu |
| 鋳鉄 | ちゅうてつ | chú thiết | Thép đúc |
| 炭素鋼 | たんそこう | thán tố cương | Thép các bon |
| 鋼材 | こうざい | cương tài | gang |
| ワ-ク | phôi | ||
| アルミ | nhôm | ||
| ステンレス | inox | ||
| 製図記号 | |||
| 日本語 | 読み方 | 漢語 | 意味 |
| 同心度(同軸度) | どうしんど | đồng tâm độ | độ đồng tâm |
| 位置度 | いちど | vị trí độ | độ vị trí |
| 直角度 | ちょっかくど | trực giác độ | độ vuông góc |
| 平行度 | へいこうど | bình hành độ | độ song song |
| 対秝度 | たいれきど | đối xứng độ | độ đối xứng |
| 真円度 | しんえんど | chân viên độ | độ tròn |
| 真直度 | しんちょくど | chân trực độ | độ thẳng |
| 平面度 | へいめんど | bình diện độ | độ phẳng |
| 円周振れ | えんしゅうふれ | viên chu chấn | độ đảo mặt đâu |
| 機械製図 | |||
| 日本語 | 読み方 | 漢語 | 意味 |
| 凸凹 | でこぼこ | đột ao | gồ ghề |
| 程度 | trình độ | mức độ; trình độ | |
| うねり | sự gợn sóng [waviness] | ||
| 加工模様 | かこうもよう | gia công mô dạng | vết gia công |
| 除去する | じょきょする | trừ khứ | trừ bỏ trừ khử |
| 刃物 | はもの | nhận vật | dụng cụ có cạnh sắc; dao kéo |
| 性状 | せいじょう | tính trạng | tình trạng |
| コスト | giá cả; chi phí | ||
| 要求 | ようきゅう | yếu cầu | yêu cầu [requirement] |
| 幾何 | きか | kỹ hà | hình học |
| 仕様 | しよう | sỹ dạng | thông số kỹ thuật, đặc tả kỹ t |
| 規格 | きかく | quy cách | quy cách, tiêu chuẩn [standard |
| 断面 | だんめん | đoạn diện | mặt cắt [section] |
| 曲線 | きょくせん | khúc tuyến | đường cong [curve] |
| 振動 | しんどう | chấn động | rung, sự chấn động [Vibration] |
| 波長 | はちょう | ba trường | bước sóng [wavelength] |
| 評価 | ひょうか | bình giá | sự đánh giá |
| 混用 | こんよう | hỗn dụng | |
| 平均 | ならし | bình quân | bình quân |